Có 2 kết quả:
瘙痒症 sào yǎng zhèng ㄙㄠˋ ㄧㄤˇ ㄓㄥˋ • 瘙癢症 sào yǎng zhèng ㄙㄠˋ ㄧㄤˇ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pruritus
(2) itchy skin
(2) itchy skin
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pruritus
(2) itchy skin
(2) itchy skin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0